🔍 Search: PHÚ NÔNG
🌟 PHÚ NÔNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부농
(富農)
Danh từ
-
1
농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉넉한 농가나 농민.
1 PHÚ NÔNG: Nông dân hay nhà nông có nhiều đất làm nông nghiệp nên làm nông nghiệp qui mô lớn thu nhập nhiều và cuộc sống sinh hoạt dư giả.
-
1
농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉넉한 농가나 농민.
-
만석꾼
(萬石 꾼)
Danh từ
-
1
(비유적으로) 거두는 곡식이 만 석이 될 만한 논밭을 가진 아주 큰 부자.
1 MANSEOKKKUN; PHÚ NÔNG: (cách nói ẩn dụ) Người rất giàu, có nhiều đồng ruộng để có thể thu hoạch được cả vạn bao lương thực ngũ cốc.
-
1
(비유적으로) 거두는 곡식이 만 석이 될 만한 논밭을 가진 아주 큰 부자.